Tìm hiểu về giá cả, thông số kỹ thuật và kích thước mới nhất của thép tấm/thép lá ASTM A588/A588M.
Thép tấm chịu thời tiết cường độ cao ASTM A588/A588M dùng cho các công trình ngoài trời.
| Mục | Chi tiết |
| Tiêu chuẩn vật liệu | Tấm thép ASTM A588/A588M |
| Cấp | Hạng A, Hạng B, Hạng C, Hạng D |
| Chiều rộng điển hình | 1.000 mm – 2.500 mm |
| Chiều dài điển hình | 6.000 mm – 12.000 mm (có thể tùy chỉnh) |
| Độ bền kéo | 490–620 MPa |
| Độ bền kéo | 355–450 MPa |
| Lợi thế | Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và chi phí bảo trì thấp, đảm bảo độ bền lâu dài cho các công trình ngoài trời. |
| Kiểm tra chất lượng | Kiểm tra siêu âm (UT), Kiểm tra từ tính (MPT), ISO 9001, Kiểm định của bên thứ ba SGS/BV |
| Ứng dụng | Cầu, tòa nhà, tháp, công trình biển và các ứng dụng công nghiệp ngoài trời. |
Thành phần hóa học (Phạm vi điển hình)
Thành phần hóa học của thép tấm/thép lá ASTM A588/A588M
| Yếu tố | Cacbon (C) | Mangan (Mn) | Silicon (Si) | Phốt pho (P) | Lưu huỳnh (S) | Đồng (Cu) | Crom (Cr) | Niken (Ni) | Niobi (Nb) | Vanadi (V) | Titan (Ti) |
| Tối đa / Phạm vi | Tối đa 0,23% | Tối đa 1,35% | 0,20–0,50% | Tối đa 0,030% | Tối đa 0,030% | 0,25–0,55% | Tối đa 0,40% | Tối đa 0,65% | Tối đa 0,05% | Tối đa 0,05% | 0,02–0,05% |
Đặc tính cơ học của thép tấm/thép lá ASTM A588/A588M
| Cấp | Phạm vi độ dày | Cường độ chảy tối thiểu (MPa / ksi) | Độ bền kéo (MPa / ksi) | Ghi chú |
| Hạng A | ≤ 19 mm | 345 MPa / 50 ksi | 490–620 MPa / 71–90 ksi | Tấm thép mỏng thường được sử dụng trong kết cấu thép cầu và công trình xây dựng. |
| Hạng B | 20–50 mm | 345–355 MPa / 50–51 ksi | 490–620 MPa / 71–90 ksi | Thép tấm có độ dày trung bình được sử dụng trong các công trình nặng, chẳng hạn như dầm chính và tháp cầu. |
| Hạng C | > 50 mm | 355 MPa / 51 ksi | 490–620 MPa / 71–90 ksi | Tấm thép dày được sử dụng trong các công trình công nghiệp quy mô lớn. |
| Hạng D | Tùy chỉnh | 355–450 MPa / 51–65 ksi | 490–620 MPa / 71–90 ksi | Đối với các dự án kỹ thuật chuyên biệt, vật liệu này có độ bền kéo cao. |
Kích thước tấm/lá thép ASTM A588/A588M
| Tham số | Phạm vi |
| Độ dày | 2 mm – 200 mm |
| Chiều rộng | 1.000 mm – 2.500 mm |
| Chiều dài | 6.000 mm – 12.000 mm (có thể đặt kích thước theo yêu cầu) |
Nhấp vào nút bên phải
1. Lựa chọn nguyên liệu thô
Quặng sắt chất lượng cao, thép phế liệu và các nguyên tố hợp kim như Cu, Cr, Ni và Si được lựa chọn để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cần thiết.
2. Sản xuất thép (Lò chuyển đổi hoặc Lò hồ quang điện)
Các nguyên liệu thô được nấu chảy trong lò chuyển đổi hoặc lò hồ quang điện.
Việc kiểm soát chính xác thành phần hóa học đảm bảo khả năng chống ăn mòn và các đặc tính độ bền cao.
3. Tinh chế thứ cấp (LF/VD/VD+RH)
Quá trình tinh luyện trong lò nấu chảy loại bỏ các tạp chất như lưu huỳnh và phốt pho.
Các nguyên tố hợp kim được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu hóa học của ASTM A588/A588M.
4. Đúc liên tục (Đúc tấm)
Thép nóng chảy được đúc thành các tấm.
Chất lượng đúc quyết định chất lượng bề mặt, độ sạch bên trong và độ ổn định cấu trúc của tấm kim loại thành phẩm.
5. Quy trình cán nóng
Các tấm thép được nung nóng lại và cán thành độ dày theo yêu cầu.
Quá trình cán và làm nguội được kiểm soát đảm bảo cấu trúc hạt đồng nhất và các đặc tính cơ học ổn định.
6. Quá trình làm nguội và hình thành cấu trúc do phong hóa
Làm mát đúng cách (làm mát bằng không khí hoặc làm mát tăng tốc) giúp tạo ra các cấu trúc vi mô mịn.
những yếu tố góp phần tạo nên độ bền kéo cao và khả năng kiểm soát ăn mòn.
7. Xử lý nhiệt (nếu cần)
Tùy thuộc vào độ dày và mác thép, các tấm thép có thể được tôi luyện hoặc tôi cứng.
nhằm cải thiện độ bền, tính đồng nhất và khả năng chống va đập.
8. Xử lý bề mặt
Công đoạn làm sạch bề mặt, tẩy cặn và cắt tỉa được thực hiện.
Bề mặt tấm được chuẩn bị để có thể sơn, phun cát hoặc để nguyên trạng chịu tác động của thời tiết theo yêu cầu.
9. Cắt, làm phẳng và hoàn thiện
Các tấm thép được cắt theo chiều dài và chiều rộng yêu cầu.
Các công đoạn cắt cạnh, làm phẳng và kiểm tra độ phẳng được thực hiện để đáp ứng dung sai kích thước.
10. Kiểm soát và thử nghiệm chất lượng
Các thử nghiệm cơ học (giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài), phân tích hóa học,
Các thử nghiệm va đập, kiểm tra siêu âm và kiểm tra kích thước đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A588/A588M.
11. Đóng gói & Giao hàng
Các tấm kim loại được đóng gói với các biện pháp chống gỉ (dây buộc, miếng bảo vệ cạnh, màng bọc chống thấm nước).
và được vận chuyển theo yêu cầu của khách hàng.
Thép ASTM A588/A588M là loại thép kết cấu hợp kim thấp cường độ cao (HSLA) nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn khí quyển tuyệt vời – thường được gọi là thép chịu thời tiết. Khả năng tạo lớp gỉ bảo vệ giúp loại thép này lý tưởng cho việc sử dụng ngoài trời lâu dài với mức bảo trì tối thiểu.
1. Kỹ thuật Cầu và Kết cấu
Được sử dụng cho các cấu kiện cầu và kết cấu bền chắc, đòi hỏi độ bền cao và khả năng hoạt động lâu dài ngoài trời.
2. Các dự án kiến trúc và cảnh quan
Thích hợp cho các mặt tiền trang trí và các yếu tố cảnh quan cần vẻ ngoài hiện đại, phong hóa.
3. Xây dựng đường sắt và đường cao tốc
Được ứng dụng trong lan can, cột đèn và cơ sở hạ tầng giao thông cần khả năng chống ăn mòn khí quyển mạnh.
4. Cơ sở công nghiệp
Thích hợp cho các bồn chứa, ống khói và khung công nghiệp tiếp xúc với độ ẩm và điều kiện khắc nghiệt ngoài trời.
5. Ứng dụng trên biển và ven biển
Hoạt động đáng tin cậy tại các bến tàu, cầu cảng và các công trình ven biển chịu tác động của hơi muối và không khí ẩm.
6. Máy móc và thiết bị ngoài trời
Được sử dụng cho các bộ phận máy móc ngoài trời đòi hỏi tuổi thọ cao và khả năng chống chịu thời tiết.
1) Văn phòng chi nhánh - Hỗ trợ bằng tiếng Tây Ban Nha, hỗ trợ thủ tục hải quan, v.v.
2) Hơn 5.000 tấn hàng có sẵn trong kho, với nhiều kích cỡ khác nhau.
3) Được kiểm tra bởi các tổ chức có thẩm quyền như CCIC, SGS, BV và TUV, với bao bì đạt tiêu chuẩn an toàn vận chuyển đường biển.
| KHÔNG. | Mục kiểm tra | Mô tả / Yêu cầu | Công cụ được sử dụng |
| 1 | Xem xét tài liệu | Kiểm tra MTC, mác vật liệu, tiêu chuẩn (ASTM/EN/GB), số lô, kích thước, số lượng, tính chất hóa học và cơ học. | MTC, tài liệu đặt hàng |
| 2 | Kiểm tra trực quan | Kiểm tra xem có vết nứt, nếp gấp, tạp chất, vết lõm, rỉ sét, vảy, vết xước, vết rỗ, độ gợn sóng, chất lượng cạnh hay không. | Kiểm tra bằng mắt thường, đèn pin, kính lúp |
| 3 | Kiểm tra kích thước | Đo độ dày, chiều rộng, chiều dài, độ phẳng, độ vuông góc của cạnh, độ lệch góc; xác nhận dung sai đáp ứng các tiêu chuẩn ASTM A6/EN 10029/GB. | Thước kẹp, thước dây, thước thép, máy đo độ dày siêu âm |
| 4 | Xác minh trọng lượng | So sánh trọng lượng thực tế với trọng lượng lý thuyết; xác nhận nằm trong phạm vi sai số cho phép (thường là ±1%). | Cân, máy tính trọng lượng |
1. Các bó xếp chồng lên nhau
-
Các tấm thép được xếp chồng gọn gàng theo kích thước.
-
Các miếng đệm bằng gỗ hoặc thép được đặt giữa các lớp.
-
Các kiện hàng được buộc chặt bằng dây đai thép.
2. Đóng gói trong thùng hoặc pallet
-
Các loại đĩa kích thước nhỏ hoặc chất lượng cao có thể được đóng gói trong thùng gỗ hoặc trên pallet.
-
Có thể thêm các vật liệu chống ẩm như giấy chống gỉ hoặc màng nhựa vào bên trong.
-
Thích hợp cho xuất khẩu và dễ vận chuyển.
3. Vận chuyển hàng số lượng lớn
-
Các tấm kim loại lớn có thể được vận chuyển bằng tàu hoặc xe tải với số lượng lớn.
-
Các tấm lót bằng gỗ và vật liệu bảo vệ được sử dụng để ngăn ngừa va chạm.
Sự hợp tác ổn định với các công ty vận tải biển như MSK, MSC, COSCO giúp chuỗi dịch vụ hậu cần hoạt động hiệu quả, và chúng tôi cam kết đáp ứng sự hài lòng của quý khách.
Chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn của hệ thống quản lý chất lượng ISO9001 trong mọi quy trình và kiểm soát chặt chẽ từ khâu mua vật liệu đóng gói đến việc lên lịch vận chuyển. Điều này đảm bảo chất lượng dầm chữ H từ nhà máy đến tận công trường, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho một dự án không gặp sự cố!
1. Những ưu điểm chính của thép chịu thời tiết ASTM A588 là gì?
Khả năng chống ăn mòn khí quyển tuyệt vời
Độ bền kéo và độ bền chảy cao
Giảm chi phí bảo trì (không cần sơn sửa)
Khả năng hàn và tạo hình tốt
Tuổi thọ cao, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời.
2. Tấm thép ASTM A588 có cần sơn hoặc phủ lớp bảo vệ không?
KHÔNG.
Chúng tạo thành một lớp oxit bảo vệ tự nhiên giúp làm chậm quá trình ăn mòn.
Tuy nhiên, việc sơn sửa là không bắt buộc đối với mục đích thẩm mỹ hoặc trong những không gian đặc biệt.
3. Thép ASTM A588 có thể hàn được không?
Đúng.
Thép A588 có khả năng hàn tốt bằng các quy trình hàn tiêu chuẩn (SMAW, GMAW, FCAW).
Có thể cần làm nóng trước đối với các phần dày hơn.
4. Tiêu chuẩn ASTM A588 khác với thép Corten như thế nào?
ASTM A588 là loại thép chịu thời tiết tiêu chuẩn, trong khi "thép Corten" là tên thương mại.
Cả hai đều có khả năng chống ăn mòn và ngoại hình tương tự nhau.
5. Tiêu chuẩn ASTM A588 có phù hợp với môi trường biển không?
Đúng vậy, nhưng hiệu suất phụ thuộc vào mức độ tiếp xúc với muối.
Đối với các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với môi trường biển, việc phủ thêm lớp bảo vệ có thể giúp tăng độ bền.
6. Tiêu chuẩn ASTM A588 có chịu được nhiệt độ thấp không?
Đúng.
Nó có độ bền va đập và độ dẻo tốt ở nhiệt độ thấp.
7. Tấm thép ASTM A588 có cần điều kiện bảo quản đặc biệt không?
Hãy bảo quản chúng ở nơi khô ráo và thoáng khí.
Hiện tượng đọng ẩm có thể gây ra hiện tượng rỉ sét không đều trong giai đoạn phong hóa ban đầu.
8. Có cung cấp dịch vụ cắt, uốn và gia công theo yêu cầu không?
Đúng vậy—Tấm thép A588 có thể được cắt bằng laser, cắt bằng plasma, uốn cong, hàn và tạo hình theo thiết kế của khách hàng.
Thông tin liên hệ
Địa chỉ
Khu công nghiệp phát triển Kangsheng,
Quận Ngô Thanh, thành phố Thiên Tân, Trung Quốc.
Điện thoại
Giờ
Thứ hai-Chủ nhật: Phục vụ 24 giờ





