Tìm hiểu về giá cả, thông số kỹ thuật và kích thước mới nhất của thép tấm ASTM A572/A572M.
Thép tấm cường độ cao ASTM A572/A572M cấp 50 | Thép kết cấu cacbon thấp dùng trong xây dựng và công nghiệp.
| Mục | Chi tiết |
| Tiêu chuẩn vật liệu | ASTM A572/A572MHSLATấm thép |
| Cấp | Lớp 42,Lớp 50Lớp 55, Lớp 60, Lớp 65 |
| Chiều rộng điển hình | 1.000 mm – 2.500 mm |
| Chiều dài điển hình | 6.000 mm – 12.000 mm (có thể tùy chỉnh) |
| Độ bền kéo | 400–655 MPa (58–95 ksi) |
| Độ bền kéo | 290-450 MPa (41-65 ksi) |
| Lợi thế | Có khả năng hàn tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng kết cấu khác nhau cả trong nhà và ngoài trời. |
| Kiểm tra chất lượng | Kiểm tra siêu âm (UT), Kiểm tra từ tính (MPT), ISO 9001, Kiểm định của bên thứ ba SGS/BV |
| Ứng dụng | Các công trình xây dựng, cầu, tháp, xe cộ, máy móc hạng nặng, v.v. |
Thành phần hóa học (Phạm vi điển hình)
Thành phần hóa học của thép tấm ASTM A572/A572M
| Cấp | C (%) Tối đa | Mn (%) Tối đa | P (%) Tối đa | S (%) Tối đa | Si (%) Tối đa | Cu (%) Tối đa | Nb, Ti, V (%) | Ghi chú |
| Lớp 42 | 0,23 | 1,35 | 0,035 | 0,04 | 0,4 | 0,2 | ≤0,05 mỗi | Các phần tử HSLA tiêu chuẩn |
| Lớp 50 | 0,23 | 1,35 | 0,035 | 0,04 | 0,4 | 0,2 | ≤0,05 mỗi | Được sử dụng phổ biến nhất |
| Lớp 55 | 0,23 | 1,35 | 0,035 | 0,04 | 0,4 | 0,2 | ≤0,05 mỗi | Cường độ cao hơn |
| Lớp 60 | 0,23 | 1,35 | 0,035 | 0,04 | 0,4 | 0,2 | ≤0,05 mỗi | Ứng dụng hạng nặng |
| Lớp 65 | 0,23 | 1,35 | 0,035 | 0,04 | 0,4 | 0,2 | ≤0,05 mỗi | Cường độ cao nhất |
Tính chất cơ học của tấm thép ASTM A572/A572M
| Cấp | Độ bền kéo | Độ bền kéo | Đặc trưng |
| Lớp 42 | 42 ksi (≈ 290 MPa) | 58–72 ksi (≈ 400–500 MPa) | Loại có độ bền cơ bản, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu thông thường. |
| Lớp 50 | 50 ksi (≈ 345 MPa) | 65–80 ksi (≈ 450–550 MPa) | Loại thép được sử dụng phổ biến nhất, thích hợp cho cầu và các công trình xây dựng. |
| Lớp 55 | 55 ksi (≈ 380 MPa) | 70–85 ksi (≈ 480–590 MPa) | Loại thép cường độ cao, thích hợp cho các công trình chịu tải nặng. |
| Lớp 60 | 60 ksi (≈ 415 MPa) | 75–90 ksi (≈ 520–620 MPa) | Ứng dụng có độ bền cao, khả năng chịu tải lớn |
| Lớp 65 | 65 ksi (≈ 450 MPa) | 80–95 ksi (≈ 550–655 MPa) | Loại thép có độ bền cao nhất, được sử dụng cho các dự án đặc biệt đòi hỏi độ bền cao. |
Kích thước tấm thép ASTM A572/A572M
| Tham số | Phạm vi |
| Độ dày | 2 mm – 200 mm |
| Chiều rộng | 1.000 mm – 2.500 mm |
| Chiều dài | 6.000 mm – 12.000 mm (có thể đặt kích thước theo yêu cầu) |
Nhấp vào nút bên phải
1. Chuẩn bị nguyên liệu thô
Lựa chọn gang thỏi, thép phế liệu và các nguyên tố hợp kim.
3. Đúc liên tục
Đúc thành tấm hoặc khối để cán tiếp.
5. Xử lý nhiệt (Tùy chọn)
Tôi luyện hoặc ủ nhiệt để cải thiện độ bền và tính đồng nhất.
7. Cắt & Đóng gói
Cắt hoặc cưa theo kích thước, xử lý chống gỉ và chuẩn bị giao hàng.
2. Nấu chảy & Tinh luyện
Lò hồ quang điện (EAF) hoặc lò oxy cơ bản (BOF)
Khử lưu huỳnh, khử oxy và điều chỉnh thành phần hóa học.
4. Cán nóng
Nung nóng → Cán thô → Cán tinh → Làm nguội
6. Kiểm tra & Thử nghiệm
Thành phần hóa học, tính chất cơ học và chất lượng bề mặt.
Cấu trúc tòa nhàCác công trình cao tầng, nhà kho công nghiệp, cầu và khung kết cấu.
Các dự án kỹ thuật dân dụng: Kết cấu giàn cầu, dầm, lan can, kết cấu cảng và các cấu kiện xây dựng chịu tải nặng.
Sản xuất máy móc và xe cộKhung máy móc hạng nặng, cần cẩu, tháp, khung gầm xe tải và đường sắt
Các ứng dụng khác: Cột đỡ đường ống dẫn dầu khí, tháp thông tin liên lạc và các cấu kiện kết cấu cường độ cao khác.
1) Văn phòng chi nhánh - Hỗ trợ bằng tiếng Tây Ban Nha, hỗ trợ thủ tục hải quan, v.v.
2) Hơn 5.000 tấn hàng có sẵn trong kho, với nhiều kích cỡ khác nhau.
3) Được kiểm tra bởi các tổ chức có thẩm quyền như CCIC, SGS, BV và TUV, với bao bì đạt tiêu chuẩn an toàn vận chuyển đường biển.
| KHÔNG. | Mục kiểm tra | Mô tả / Yêu cầu | Công cụ được sử dụng |
| 1 | Xem xét tài liệu | Kiểm tra MTC, mác vật liệu, tiêu chuẩn (ASTM/EN/GB), số lô, kích thước, số lượng, tính chất hóa học và cơ học. | MTC, tài liệu đặt hàng |
| 2 | Kiểm tra trực quan | Kiểm tra xem có vết nứt, nếp gấp, tạp chất, vết lõm, rỉ sét, vảy, vết xước, vết rỗ, độ gợn sóng, chất lượng cạnh hay không. | Kiểm tra bằng mắt thường, đèn pin, kính lúp |
| 3 | Kiểm tra kích thước | Đo độ dày, chiều rộng, chiều dài, độ phẳng, độ vuông góc của cạnh, độ lệch góc; xác nhận dung sai đáp ứng các tiêu chuẩn ASTM A6/EN 10029/GB. | Thước kẹp, thước dây, thước thép, máy đo độ dày siêu âm |
| 4 | Xác minh trọng lượng | So sánh trọng lượng thực tế với trọng lượng lý thuyết; xác nhận nằm trong phạm vi sai số cho phép (thường là ±1%). | Cân, máy tính trọng lượng |
1. Các bó xếp chồng lên nhau
-
Các tấm thép được xếp chồng gọn gàng theo kích thước.
-
Các miếng đệm bằng gỗ hoặc thép được đặt giữa các lớp.
-
Các kiện hàng được buộc chặt bằng dây đai thép.
2. Đóng gói trong thùng hoặc pallet
-
Các loại đĩa kích thước nhỏ hoặc chất lượng cao có thể được đóng gói trong thùng gỗ hoặc trên pallet.
-
Có thể thêm các vật liệu chống ẩm như giấy chống gỉ hoặc màng nhựa vào bên trong.
-
Thích hợp cho xuất khẩu và dễ vận chuyển.
3. Vận chuyển hàng số lượng lớn
-
Các tấm kim loại lớn có thể được vận chuyển bằng tàu hoặc xe tải với số lượng lớn.
-
Các tấm lót bằng gỗ và vật liệu bảo vệ được sử dụng để ngăn ngừa va chạm.
Sự hợp tác ổn định với các công ty vận tải biển như MSK, MSC, COSCO giúp chuỗi dịch vụ hậu cần hoạt động hiệu quả, và chúng tôi cam kết đáp ứng sự hài lòng của quý khách.
Chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn của hệ thống quản lý chất lượng ISO9001 trong mọi quy trình và kiểm soát chặt chẽ từ khâu mua vật liệu đóng gói đến việc lên lịch vận chuyển. Điều này đảm bảo chất lượng dầm chữ H từ nhà máy đến tận công trường, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho một dự án không gặp sự cố!
1. Thép tấm ASTM A572/A572M là gì?
Thép tấm ASTM A572/A572M là loại thép cường độ cao, hợp kim thấp (HSLA). Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cầu đường, máy móc hạng nặng và các ứng dụng công nghiệp nhờ độ bền kéo cao, khả năng hàn tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn.
2. Những đặc điểm chính của thép tấm ASTM A572 là gì?
Tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao
Khả năng hàn và gia công tuyệt vời
Khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời.
Đa dạng về độ dày và kích thước
3. Có thể hàn thép tấm ASTM A572 không?
Đúng vậy, nó có khả năng hàn tuyệt vời và phù hợp với nhiều phương pháp hàn khác nhau, bao gồm hàn MIG, TIG và hàn hồ quang chìm.
4. Sự khác biệt giữa thép tấm ASTM A572 và A36 là gì?
Thép ASTM A572 có độ bền cao hơn, khả năng chống ăn mòn tốt hơn và khả năng hàn được cải thiện so với thép carbon tiêu chuẩn ASTM A36, do đó phù hợp hơn cho các kết cấu chịu tải nặng.
5. Tấm thép ASTM A572 có phù hợp với môi trường ngoài trời không?
Đúng vậy, nó có khả năng chống ăn mòn tốt và có thể sử dụng ngoài trời. Việc phủ lớp bảo vệ hoặc sơn có thể tăng cường độ bền hơn nữa.
6. Có những lựa chọn về độ dày và kích thước nào?
Tấm thép ASTM A572 có nhiều độ dày, chiều rộng và chiều dài khác nhau, tùy thuộc vào nhà cung cấp. Độ dày phổ biến dao động từ 3 mm đến 200 mm hoặc hơn.
7. Làm thế nào để chọn đúng mác thép tấm ASTM A572?
Sử dụng loại 42 cho các ứng dụng kết cấu thông thường.
Thép cấp 50 là loại được sử dụng phổ biến nhất cho cầu và các công trình xây dựng.
Các loại thép mác 55, 60, 65 thích hợp cho các dự án chịu tải nặng hoặc đòi hỏi độ bền cao.
Thông tin liên hệ
Địa chỉ
Khu công nghiệp phát triển Kangsheng,
Quận Ngô Thanh, thành phố Thiên Tân, Trung Quốc.
Điện thoại
Giờ
Thứ hai-Chủ nhật: Phục vụ 24 giờ




